Characters remaining: 500/500
Translation

death row

Academic
Friendly

Từ "death row" trong tiếng Anh có nghĩa "hàng chờ án tử hình". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những nhân đã bị kết án tử hình đang chờ đợi việc thi hành án. Những người này thường bị giam giữ riêng biệtmột khu vực đặc biệt trong nhà tù.

Định nghĩa
  • Death row (danh từ): Hàng chờ án tử hình, nơi giam giữ những nhân đang chờ thi hành án tử hình.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He has been on death row for ten years." (Anh ấy đãtrong hàng chờ án tử hình được mười năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The legal battles surrounding death row cases often last for decades, raising questions about the justice system." (Các cuộc chiến pháp xung quanh những vụ ánhàng chờ án tử hình thường kéo dài hàng thập kỷ, đặt ra câu hỏi về hệ thống tư pháp.)
Phân biệt với các biến thể từ gần giống
  • Death house: Từ này cũng chỉ nơi giam giữ những nhân chờ thi hành án tử hình, nhưng thường được sử dụng để chỉ một khu vực cụ thể trong nhà tù.
  • Life imprisonment: Người nhận án chung thân không khả năng được tha bổng, một hình thức xử phạt khác so với án tử hình.
  • Murderer: Kẻ giết người, có thể lý do khiến một người bị đưa vào hàng chờ án tử hình.
Từ đồng nghĩa
  • Capital punishment: Hình phạt tử hình, thuật ngữ chỉ hình phạt nặng nhất một người có thể nhận.
  • Execution: Thi hành án, hành động thực hiện án tử hình.
Idioms Phrasal Verbs
  • Face the music: Đối mặt với hậu quả, thường được dùng khi ai đó phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình, có thể liên quan đến việc chấp nhận bản án.
    • dụ: "After the trial, he had to face the music for his crimes."
Lưu ý
  • "Death row" thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến những cuộc tranh cãi xung quanh án tử hình, nhân quyền công lý.
  • Khi nói về "death row", người ta thường nhấn mạnh đến hệ thống pháp luật những bất cập trong cách xử lý các vụ án.
Noun
  1. giống death house

Synonyms

Comments and discussion on the word "death row"